ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Điều hòa Mitsubishi MSZ/MUY-HT25VF | 9000BTU 2 chiều inverter
10.950.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Nhân công (miễn phí hút chân không)
2. Ống đồng (đã có bảo ôn đôi, băng cuốn)
3. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
4. Dây điện
5. Ống thoát nước ngưng
6. Chi phí khác
7. Chi phí phát sinh ( nếu có)
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành máy 2 năm, máy nén 5 năm
Bảo hành chính hãng tại nhà
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Mitsubishi Electric |
Dàn lạnh : MSZ-HT25VF |
Dàn nóng : MUZ-HT25VF |
Tiêu thụ điện KW: 0.8/ 0.87 |
Tính năng: |
Công nghệ PAM Inverter |
Màng lọc chống nấm mốc |
Điều hòa Mitsubishi Electric |
Dàn lạnh : MSZ-HT25VF |
Dàn nóng : MUZ-HT25VF |
Tiêu thụ điện KW: 0.8/ 0.87 |
Tính năng: |
Công nghệ PAM Inverter |
Màng lọc chống nấm mốc |
Lớp phủ chống bám bẩn |
Làm lạnh nhanh |
Hẹn giờ bật tắt 24 tiếng |
Tự khởi động lại |
Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu): 799 X 290 X 232 |
Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu): 699 X 538 X 249 |
Trọng lượng dàn lạnh/dàn nóng: 9/23 kg |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MSZ/MUY-HT25VF là mẫu điều hòa Mitsubishi Electric được ra mắt vào đầu năm 2023. Với thiết kế 2 chiều, sản phẩm này được sử dụng quanh năm với khả năng làm mát và sưởi ấm tối ưu. Đồng thời, thiết bị được đánh giá cao về độ bền bỉ trong khi vận hành.
Thông số kỹ thuật:
Tên model dàn lạnh : | MSZ-HT25VF |
Tên model dàn nóng : | MUY-HT25VF |
Công suất làm lạnh : | 2.5(1.3-3.0)kW-8.530(4.346-10.236)Btu/h |
Công suất làm nóng : | 3.15(0.9-3.5)kW-10.745(3.071-11.942)Btu/h |
Tiêu thụ điện làm lạnh : | 0.8kW |
Tiêu thụ điện làm nóng : | 0.87kW |
Hiệu suất năng lượng : | 4.9 (TCVN 7830:2015) |
Môi chất lạnh : | Gas R32 |
Dòng điện vận hành làm lạnh(A): | 3.7 |
Dòng điện vận hành làm nóng(A): | 4.1 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Max) : | 9.9 |
Lưu lượng gió dàn nóng (Max) : | 10.3 |
Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 799 x 290 x 232 |
Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) : | 699 x 538 x 249 |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : | 9 |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : | 23 |
Độ ồn dàn lạnh làm lạnh(min-max)(dB) : | 22-43 |
Độ ồn dàn lạnh làm nóng(min-max)(dB) : | 22-43 |
Độ ồn dàn nóng làm lạnh(max)(dB) : | 50 |
Độ ồn dàn nóng làm nóng(max)(dB) : | 50 |
Khả năng hút ẩm (l/h): | 0.5 |
Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) : | 9.52 |
Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) : | 6.35 |
Độ dài tối đa của ống (m) : | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) : | 12 |
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC25ZSPS-S5 | 9000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC10YXS-W5 | 9000BTU 1 Chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC10YYP-W5 | 9000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC25ZSS-W5 | 9000BTU 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric
10950000
Điều hòa Mitsubishi MSZ/MUY-HT25VF | 9000BTU 2 chiều inverter
Trong kho